Điện cực là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Điện cực là thành phần dẫn điện cho phép dòng electron trao đổi giữa hệ thống và môi trường, giữ vai trò trung tâm trong các phản ứng điện hóa học. Tùy chức năng, điện cực có thể là anot hoặc catot, và được ứng dụng rộng rãi trong pin, điện phân, cảm biến, thiết bị y sinh và lưu trữ năng lượng.

Khái niệm và phân loại điện cực

Điện cực là vật dẫn điện cho phép dòng điện đi vào hoặc ra khỏi môi trường dẫn điện không kim loại, như chất điện giải hoặc plasma. Trong hệ thống điện hóa, điện cực đóng vai trò là nơi xảy ra các phản ứng oxi hóa – khử. Tùy vào hướng dòng electron, điện cực có thể là anot hoặc catot.

Các loại điện cực phổ biến:

  • Điện cực hoạt động: trực tiếp tham gia vào phản ứng hóa học
  • Điện cực trơ: không tham gia phản ứng mà chỉ truyền điện
  • Điện cực tham chiếu: có thế điện ổn định, dùng để đo so sánh

Vai trò trong các hệ điện hóa

Trong pin, ắc quy và tế bào điện phân, điện cực là thành phần không thể thiếu. Anot là nơi xảy ra quá trình oxi hóa (mất electron) và catot là nơi xảy ra quá trình khử (nhận electron). Dòng điện trong mạch ngoài di chuyển từ catot sang anot.

Ví dụ phản ứng trong pin Daniell:

Zn (s)Zn2++2e(anot) \text{Zn (s)} \rightarrow \text{Zn}^{2+} + 2e^- \quad (\text{anot})
Cu2++2eCu (s)(catot) \text{Cu}^{2+} + 2e^- \rightarrow \text{Cu (s)} \quad (\text{catot})

Cấu tạo và vật liệu làm điện cực

Vật liệu điện cực cần có độ dẫn điện cao, bền hóa học, không độc và tương thích với môi trường phản ứng. Một số vật liệu phổ biến:

  • Kim loại: Pt, Au, Ag, Cu, Zn
  • Than chì, graphene
  • Oxit dẫn điện: ITO, RuO₂, IrO₂
  • Polyme dẫn điện: polyaniline, polypyrrole

Hình dạng điện cực có thể là tấm, que, lưới hoặc lớp phủ mỏng, tùy vào ứng dụng cụ thể như pin, cảm biến hay điện phân.

Điện cực tham chiếu

Điện cực tham chiếu là loại điện cực có thế điện không đổi, dùng làm chuẩn để đo thế điện cực khác. Loại phổ biến nhất là điện cực calomel (Hg/Hg₂Cl₂) và điện cực bạc – bạc clorua (Ag/AgCl).

Ví dụ cấu trúc điện cực Ag/AgCl:

  • Dây bạc (Ag) nhúng trong dung dịch KCl bão hòa
  • Phủ ngoài bằng lớp AgCl kết tủa
  • Nối với môi trường ngoài qua màng xốp gốm

Ứng dụng trong cảm biến và phân tích hóa học

Điện cực là thành phần trung tâm trong nhiều kỹ thuật phân tích điện hóa như: đo pH, đo thế oxy hóa – khử (ORP), đo độ dẫn điện và phương pháp von-ampe.

Ví dụ:

  • Điện cực pH: gồm điện cực thủy tinh + điện cực tham chiếu
  • Cảm biến ORP: đo khả năng nhận hoặc cho electron trong dung dịch
  • Điện cực màng chọn lọc ion: dùng trong điện cực chọn lọc ion (ISE)

Ứng dụng trong công nghiệp và đời sống

Điện cực có mặt trong nhiều công nghệ như:

  1. Pin và ắc quy (Li-ion, Pb-acid, NiMH)
  2. Điện phân và mạ điện (sản xuất nhôm, clo, xi mạ kim loại)
  3. Điện phân nước để tạo hydro và oxy
  4. Điện cực đốt hồ quang, hàn điện
  5. Thiết bị y sinh (ECG, EEG, kích thích thần kinh)

Điện cực trong pin và siêu tụ điện

Trong pin, điện cực quyết định hiệu suất và mật độ năng lượng. Catot thường là oxit kim loại như LiCoO₂, còn anot là than chì hoặc silicon. Phản ứng tại điện cực quyết định điện áp danh định của pin.

Siêu tụ điện sử dụng điện cực diện tích lớn như carbon hoạt tính hoặc graphene, tạo ra dung lượng cao nhờ hấp phụ điện kép (EDLC) hoặc phản ứng giả điện dung.

Đặc tính điện hóa của điện cực

Các đặc tính cần thiết:

  • Điện thế điện cực
  • Độ dẫn điện
  • Ổn định hóa học
  • Hoạt tính điện hóa

Điện thế điện cực được đo bằng phương trình Nernst:

E=ERTnFlnQ E = E^\circ - \frac{RT}{nF} \ln Q

Trong đó: EE^\circ là thế chuẩn, QQ là tích số phản ứng, nn là số electron trao đổi, RR là hằng số khí, TT là nhiệt độ (K), FF là hằng số Faraday.

Điện cực sinh học và công nghệ y sinh

Điện cực sinh học dùng trong ghi tín hiệu sinh học như ECG, EEG, EMG. Yêu cầu cao về độ tương thích sinh học, độ bền và khả năng tiếp xúc da.

Các vật liệu như hydrogel, bạc nano, và polyme dẫn điện giúp giảm trở kháng tiếp xúc, tăng chất lượng tín hiệu. Một số thiết kế điện cực mềm, uốn dẻo để gắn lên bề mặt da hoặc mô mềm trong y học.

Tài liệu tham khảo

  1. Electrochemistry Encyclopedia. https://electrochem.org/...
  2. PubChem. Standard Electrode Potentials. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/
  3. NIH. Electrode Technology in Biomedical Devices. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/...
  4. ScienceDirect. Materials for Electrodes in Energy Storage. https://www.sciencedirect.com/...
  5. Journal of Electroanalytical Chemistry. https://www.journals.elsevier.com/...

Ứng dụng trong cảm biến và phân tích hóa học

Điện cực đóng vai trò thiết yếu trong nhiều kỹ thuật phân tích hóa học, đặc biệt là điện hóa học. Trong phép đo điện thế, dòng, pH và nồng độ ion, điện cực vừa là phần tử cảm biến, vừa là trung gian truyền tín hiệu điện. Độ chính xác của phương pháp đo phụ thuộc vào loại điện cực và cách cấu hình hệ thống.

Ứng dụng điện cực trong cảm biến bao gồm:

  • Điện cực pH: sử dụng màng thủy tinh nhạy với ion H⁺, có thể đo pH từ 0–14
  • Điện cực ORP: đo thế oxy hóa – khử trong môi trường nước để đánh giá chất lượng nước
  • Điện cực chọn lọc ion (ISE): dùng trong phân tích nồng độ ion như Na⁺, K⁺, Ca²⁺

Phép đo von-ampe, ví dụ kỹ thuật DPV (Differential Pulse Voltammetry), sử dụng ba điện cực: điện cực làm việc, điện cực tham chiếu và điện cực phụ để phân tích các chất hữu cơ, kim loại nặng hoặc sinh học.

Ứng dụng trong công nghiệp và đời sống

Điện cực hiện diện rộng rãi trong các quy trình sản xuất và thiết bị tiêu dùng:

  1. Pin và ắc quy: điện cực quyết định điện áp, mật độ năng lượng và độ bền
  2. Điện phân: sản xuất clo, natri hydroxit, nhôm
  3. Xi mạ: phủ kim loại như vàng, bạc, kẽm lên bề mặt
  4. Điện hàn: điện cực hồ quang dùng trong kết nối kim loại
  5. Thiết bị y tế: điện cực ECG, EEG, kích thích điện trị liệu

Mỗi lĩnh vực yêu cầu loại vật liệu điện cực khác nhau, với đặc điểm như dẫn điện cao, chống ăn mòn, tính ổn định nhiệt và cơ học tốt.

Ví dụ trong xi mạ điện, anốt thường làm từ kim loại cần mạ, còn catốt là vật thể cần được phủ. Trong điện phân nước, điện cực trơ như bạch kim hoặc graphite giúp duy trì hiệu suất điện phân lâu dài.

Điện cực trong pin và siêu tụ điện

Pin hiện đại như Li-ion sử dụng điện cực catot là oxit kim loại (ví dụ: LiCoO₂) và anôt là than chì. Quá trình sạc – xả diễn ra nhờ chuyển động ion Li⁺ giữa hai điện cực qua chất điện phân và lớp ngăn cách.

Trong siêu tụ điện (supercapacitor), điện cực làm từ carbon hoạt tính hoặc graphene có diện tích bề mặt rất lớn. Điều này cho phép tích trữ năng lượng bằng cách hấp phụ tĩnh điện lớp kép hoặc bằng phản ứng pseudocapacitive.

So sánh nhanh giữa pin và siêu tụ:

Tiêu chíPin Li-ionSiêu tụ điện
Năng lượng riêngCaoThấp
Công suất riêngTrung bìnhCao
Chu kỳ sạc/xả500–1500100.000+
Thời gian sạcVài giờDưới 1 phút

Đặc tính điện hóa của điện cực

Điện cực có các đặc tính quan trọng như điện thế, trở kháng, hoạt tính bề mặt, và độ bền hóa học. Điện thế điện cực có thể được tính qua phương trình Nernst:

E=ERTnFlnQ E = E^\circ - \frac{RT}{nF} \ln Q

Trong đó:

  • EE: điện thế thực tế của điện cực
  • EE^\circ: thế điện cực chuẩn
  • RR: hằng số khí lý tưởng (8.314 J/mol·K)
  • TT: nhiệt độ tuyệt đối (K)
  • nn: số electron trao đổi
  • FF: hằng số Faraday (96485 C/mol)
  • QQ: tích số phản ứng

Hiểu rõ các đặc tính này giúp thiết kế điện cực tối ưu cho từng ứng dụng cụ thể.

Điện cực sinh học và công nghệ y sinh

Điện cực sinh học là thành phần trung gian ghi lại tín hiệu điện sinh học hoặc kích thích cơ – thần kinh. Chúng cần đảm bảo độ dẫn tốt, không gây độc hại và không gây phản ứng viêm khi tiếp xúc với mô sống.

Các loại điện cực phổ biến trong y học:

  • ECG (điện tâm đồ): ghi điện thế tim
  • EEG (điện não đồ): đo hoạt động điện của não
  • EMG (điện cơ): đo tín hiệu cơ bắp
  • Kích thích thần kinh: điều trị đau mãn tính hoặc cải thiện vận động

Vật liệu như bạc – bạc clorua (Ag/AgCl), hydrogel, polyme dẫn điện mềm đang được sử dụng trong thiết bị đeo y sinh, cảm biến da và điện cực cấy ghép dài hạn.

Tài liệu tham khảo

  1. Electrochemistry Encyclopedia. https://electrochem.org/...
  2. PubChem. Standard Electrode Potentials. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/
  3. NCBI. Electrode Technology in Biomedical Devices. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/...
  4. ScienceDirect. Electrode Materials for Energy Storage. https://www.sciencedirect.com/...
  5. Elsevier. Journal of Electroanalytical Chemistry. https://www.journals.elsevier.com/...

Ứng dụng trong cảm biến và phân tích hóa học

Điện cực đóng vai trò thiết yếu trong nhiều kỹ thuật phân tích hóa học, đặc biệt là điện hóa học. Trong phép đo điện thế, dòng, pH và nồng độ ion, điện cực vừa là phần tử cảm biến, vừa là trung gian truyền tín hiệu điện. Độ chính xác của phương pháp đo phụ thuộc vào loại điện cực và cách cấu hình hệ thống.

Ứng dụng điện cực trong cảm biến bao gồm:

  • Điện cực pH: sử dụng màng thủy tinh nhạy với ion H⁺, có thể đo pH từ 0–14
  • Điện cực ORP: đo thế oxy hóa – khử trong môi trường nước để đánh giá chất lượng nước
  • Điện cực chọn lọc ion (ISE): dùng trong phân tích nồng độ ion như Na⁺, K⁺, Ca²⁺

Phép đo von-ampe, ví dụ kỹ thuật DPV (Differential Pulse Voltammetry), sử dụng ba điện cực: điện cực làm việc, điện cực tham chiếu và điện cực phụ để phân tích các chất hữu cơ, kim loại nặng hoặc sinh học.

Ứng dụng trong công nghiệp và đời sống

Điện cực hiện diện rộng rãi trong các quy trình sản xuất và thiết bị tiêu dùng:

  1. Pin và ắc quy: điện cực quyết định điện áp, mật độ năng lượng và độ bền
  2. Điện phân: sản xuất clo, natri hydroxit, nhôm
  3. Xi mạ: phủ kim loại như vàng, bạc, kẽm lên bề mặt
  4. Điện hàn: điện cực hồ quang dùng trong kết nối kim loại
  5. Thiết bị y tế: điện cực ECG, EEG, kích thích điện trị liệu

Mỗi lĩnh vực yêu cầu loại vật liệu điện cực khác nhau, với đặc điểm như dẫn điện cao, chống ăn mòn, tính ổn định nhiệt và cơ học tốt.

Ví dụ trong xi mạ điện, anốt thường làm từ kim loại cần mạ, còn catốt là vật thể cần được phủ. Trong điện phân nước, điện cực trơ như bạch kim hoặc graphite giúp duy trì hiệu suất điện phân lâu dài.

Điện cực trong pin và siêu tụ điện

Pin hiện đại như Li-ion sử dụng điện cực catot là oxit kim loại (ví dụ: LiCoO₂) và anôt là than chì. Quá trình sạc – xả diễn ra nhờ chuyển động ion Li⁺ giữa hai điện cực qua chất điện phân và lớp ngăn cách.

Trong siêu tụ điện (supercapacitor), điện cực làm từ carbon hoạt tính hoặc graphene có diện tích bề mặt rất lớn. Điều này cho phép tích trữ năng lượng bằng cách hấp phụ tĩnh điện lớp kép hoặc bằng phản ứng pseudocapacitive.

So sánh nhanh giữa pin và siêu tụ:

Tiêu chíPin Li-ionSiêu tụ điện
Năng lượng riêngCaoThấp
Công suất riêngTrung bìnhCao
Chu kỳ sạc/xả500–1500100.000+
Thời gian sạcVài giờDưới 1 phút

Đặc tính điện hóa của điện cực

Điện cực có các đặc tính quan trọng như điện thế, trở kháng, hoạt tính bề mặt, và độ bền hóa học. Điện thế điện cực có thể được tính qua phương trình Nernst:

E=ERTnFlnQ E = E^\circ - \frac{RT}{nF} \ln Q

Trong đó:

  • EE: điện thế thực tế của điện cực
  • EE^\circ: thế điện cực chuẩn
  • RR: hằng số khí lý tưởng (8.314 J/mol·K)
  • TT: nhiệt độ tuyệt đối (K)
  • nn: số electron trao đổi
  • FF: hằng số Faraday (96485 C/mol)
  • QQ: tích số phản ứng

Hiểu rõ các đặc tính này giúp thiết kế điện cực tối ưu cho từng ứng dụng cụ thể.

Điện cực sinh học và công nghệ y sinh

Điện cực sinh học là thành phần trung gian ghi lại tín hiệu điện sinh học hoặc kích thích cơ – thần kinh. Chúng cần đảm bảo độ dẫn tốt, không gây độc hại và không gây phản ứng viêm khi tiếp xúc với mô sống.

Các loại điện cực phổ biến trong y học:

  • ECG (điện tâm đồ): ghi điện thế tim
  • EEG (điện não đồ): đo hoạt động điện của não
  • EMG (điện cơ): đo tín hiệu cơ bắp
  • Kích thích thần kinh: điều trị đau mãn tính hoặc cải thiện vận động

Vật liệu như bạc – bạc clorua (Ag/AgCl), hydrogel, polyme dẫn điện mềm đang được sử dụng trong thiết bị đeo y sinh, cảm biến da và điện cực cấy ghép dài hạn.

Tài liệu tham khảo

  1. Electrochemistry Encyclopedia. https://electrochem.org/...
  2. PubChem. Standard Electrode Potentials. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/
  3. NCBI. Electrode Technology in Biomedical Devices. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/...
  4. ScienceDirect. Electrode Materials for Energy Storage. https://www.sciencedirect.com/...
  5. Elsevier. Journal of Electroanalytical Chemistry. https://www.journals.elsevier.com/...

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề điện cực:

Phân Tích Chính Xác Năng Lượng Tương Quan Điện Tử Phụ Thuộc Spin cho Các Tính Toán Mật Độ Spin Địa Phương: Phân Tích Phê Phán Dịch bởi AI
Canadian Journal of Physics - Tập 58 Số 8 - Trang 1200-1211 - 1980
Chúng tôi đánh giá các hình thức gần đúng khác nhau cho năng lượng tương quan trên mỗi phần tử của khí điện tử đồng nhất có phân cực spin, những hình thức này đã được sử dụng thường xuyên trong các ứng dụng của xấp xỉ mật độ spin địa phương vào chức năng năng lượng trao đổi-tương quan. Bằng cách tính toán lại chính xác năng lượng tương quan RPA như là một hàm của mật độ điện tử và phân cực...... hiện toàn bộ
#khí điện tử đồng nhất #phân cực spin #xấp xỉ mật độ spin địa phương #năng lượng tương quan #nội suy Padé #Ceperley và Alder #tương quan RPA #từ tính #hiệu chỉnh không địa phương
Phát triển và kiểm thử một trường lực tổng quát của Amber Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 25 Số 9 - Trang 1157-1174 - 2004
Tóm tắtChúng tôi mô tả ở đây một trường lực Amber tổng quát (GAFF) cho các phân tử hữu cơ. GAFF được thiết kế để tương thích với các trường lực Amber hiện có cho protein và axít nucleic, và có các tham số cho phần lớn các phân tử hữu cơ và dược phẩm được cấu tạo từ H, C, N, O, S, P, và các halogen. Nó sử dụng một dạng hàm đơn giản và một số ít loại nguyên tử, nhưng...... hiện toàn bộ
#GAFF #trường lực Amber #phân tử hữu cơ #protein #axít nucleic #điện tích cục bộ #tối thiểu hóa cấu trúc #thiết kế dược lý.
Vật Liệu Điện Cực cho Pin Natri-Ion Sạc Lại: Các Thay Thế Tiềm Năng cho Pin Lithium-Ion Hiện Tại Dịch bởi AI
Advanced Energy Materials - Tập 2 Số 7 - Trang 710-721 - 2012
Tóm tắtPin lithium-ion (LIB) đã thống trị thị trường pin sạc toàn cầu nhờ khả năng cung cấp năng lượng và công suất vượt trội. Đặc biệt, vai trò của LIB trong việc hỗ trợ xe điện (EV) đã được nhấn mạnh nhằm thay thế các phương tiện sử dụng dầu hiện tại, qua đó giảm thiểu việc sử dụng tài nguyên dầu mỏ và sự thải ra khí CO2. Khác với lithium, na...... hiện toàn bộ
Điện cực có công suất cao và dung lượng lớn cho pin lithium có thể sạc lại Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 311 Số 5763 - Trang 977-980 - 2006
Các ứng dụng mới như xe điện hỗn hợp và dự phòng nguồn điện yêu cầu pin có thể sạc lại kết hợp mật độ năng lượng cao với khả năng sạc và xả nhanh. Sử dụng mô hình tính toán từ đầu, chúng tôi xác định các chiến lược hữu ích để thiết kế các điện cực pin có tốc độ cao hơn và đã kiểm định chúng trên lithium niken mangan oxide [Li(Ni 0.5 ...... hiện toàn bộ
#Đặc điểm kỹ thuật #Pin lithium #Xe điện hỗn hợp #Chất liệu điện cực #Tốc độ sạc và xả cao #Cấu trúc tinh thể #Tính năng cao.
Các điện cực trong suốt mới nổi dựa trên lớp mỏng của ống nano carbon, graphene và cấu trúc nano kim loại Dịch bởi AI
Advanced Materials - Tập 23 Số 13 - Trang 1482-1513 - 2011
Tóm tắtCác điện cực trong suốt là một thành phần cần thiết trong nhiều thiết bị hiện đại như màn hình cảm ứng, LCD, OLED và pin năng lượng mặt trời, tất cả đều đang có nhu cầu gia tăng. Truyền thống, vai trò này đã được phục vụ tốt bởi các oxit kim loại bị pha tạp, trong đó phổ biến nhất là oxit thiếc indium, hay còn gọi là ITO. Gần đây, những tiến bộ trong nghiên ...... hiện toàn bộ
Siêu tụ điện đối xứng tiên tiến dựa trên điện cực Ni(OH)2/Graphene và Graphene xốp với mật độ năng lượng cao Dịch bởi AI
Advanced Functional Materials - Tập 22 Số 12 - Trang 2632-2641 - 2012
Tóm tắtNickel hydroxide dạng hoa phân cấp trang trí trên các tấm graphene đã được chuẩn bị bằng phương pháp hỗ trợ vi sóng đơn giản và tiết kiệm chi phí. Để đạt được mật độ năng lượng và công suất cao, một siêu tụ điện đối xứng áp lực cao đã được chế tạo thành công bằng cách sử dụng Ni(OH)2/graphene và graphene xốp làm điện cực dương và âm, tươ...... hiện toàn bộ
Siêu tụ điện không đối xứng dựa trên graphene/MnO2 và điện cực nanofiber carbon hoạt hóa với mật độ công suất và năng lượng cao Dịch bởi AI
Advanced Functional Materials - Tập 21 Số 12 - Trang 2366-2375 - 2011
Tóm tắtSiêu tụ điện không đối xứng với mật độ năng lượng cao đã được phát triển thành công bằng cách sử dụng hợp chất graphene/MnO2 làm điện cực dương và sợi nano carbon hoạt hóa (ACN) làm điện cực âm trong dung dịch điện phân Na2SO4 trung hòa. Nhờ vào khả năng tích trữ điện cao và hiệu suất tuyệt vời c...... hiện toàn bộ
Vật liệu Nano Dựa trên Silicon cho Pin Lithium-Ion: Một Tài Liệu Tổng Hợp Dịch bởi AI
Advanced Energy Materials - Tập 4 Số 1 - 2014
Có nhiều lo ngại ngày càng tăng về tác động đến môi trường, khí hậu và sức khỏe do việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch không tái tạo. Việc sử dụng năng lượng xanh, bao gồm năng lượng mặt trời và năng lượng gió, được cho là một trong những giải pháp hứa hẹn nhất để hỗ trợ sự phát triển kinh tế bền vững hơn. Trong bối cảnh này, pin lithium-ion (LIBs) có thể đóng một vai trò cực kỳ quan trọng. ...... hiện toàn bộ
#pin lithium-ion #vật liệu nano silicon #năng lượng xanh #điện cực silicon #công nghệ nano #hiệu suất điện hóa học
Carbua và Nitrida Kim loại chuyển tiếp trong Lưu trữ và Chuyển đổi Năng lượng Dịch bởi AI
Advanced Science - Tập 3 Số 5 - 2016
Các vật liệu điện cực hiệu suất cao là chìa khóa cho những tiến bộ trong các lĩnh vực chuyển đổi và lưu trữ năng lượng (ví dụ, pin nhiên liệu và pin). Trong bài tổng quan này, những tiến bộ gần đây trong việc tổng hợp và ứng dụng điện hóa của các carbua kim loại chuyển tiếp (TMCs) và nitrida (TMNs) cho lưu trữ và chuyển đổi năng lượng được tổng hợp. Các đặc tính điện hóa của chúng trong pi...... hiện toàn bộ
#Carbua kim loại chuyển tiếp #nitrida kim loại chuyển tiếp #lưu trữ năng lượng #chuyển đổi năng lượng #điện hóa #điện cực hiệu suất cao
Tính Dẫn Điện Cao và Tính Trong Suốt Của Màng PEDOT:PSS Có Chất Phụ Gia Fluorosurfactant Dùng Cho Điện Cực Trong Suốt, Dẻo Dai Dịch bởi AI
Advanced Functional Materials - Tập 22 Số 2 - Trang 421-428 - 2012
Tóm tắtMàng poly-(3,4-ethylenedioxythiophene):poly(styrenesulfonic acid) (PEDOT:PSS) dẫn điện cao và trong suốt, được bổ sung chất phụ gia fluorosurfactant, đã được chế tạo cho điện cực trong suốt và co dãn. Màng PEDOT:PSS xử lý bằng fluorosurfactant thể hiện sự cải thiện 35% về điện trở tấm (Rs) so với màng không xử ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 792   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10